Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 12:05 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 47 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,664.64 -73.36 | 16,832.97 -5.03 | 17,373.06 -93.94 |
Đô la Canada | CAD | 18,236 -87.00 | 18,316 -57.00 | 18,986 158.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,022 89.00 | 28,122 189.00 | 28,980 169.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,419.92 | 3,449.94 -4.53 | 3,565.49 0.35 |
0.00 | 1,047.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,647.56 | 0.00 -3,787.25 |
Euro | EUR | 27,434 294.00 | 27,484 314.00 | 28,195 145.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,181 -269.38 | 32,506 -44.32 | 33,549 15.67 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,772.00 2,772.00 | 3,072.00 3,072.00 | 3,442.00 3,442.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.58 | 314.68 |
Yên Nhật | JPY | 156.01 -2.18 | 157.22 -1.77 | 162.81 -1.64 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.93 15.93 | 17.70 0.40 | 19.30 19.30 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,709 | 86,016 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.96 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,377.55 | 0.00 -5,494.86 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,312.81 2,312.81 | 2,411.02 2,411.02 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,990.00 | 15,167.00 127.00 | 0.00 -15,807.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -408.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 274.23 | 303.57 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,734.78 | 7,004.06 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,352.00 -7.35 | 2,443.00 -16.53 |
Đô la Singapore | SGD | 18,547 114.53 | 18,621 2.35 | 19,169 -47.04 |
Bạc Thái | THB | 623.99 -30.01 | 693.32 19.32 | 719.87 -21.13 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,240 102.00 | 25,248 80.00 | 25,468 |
Vàng SJC | XAU | 7,598,000 6,868,000 | 7,598,000 7,598,000 | 7,698,000 6,938,000 |
7,100,000 | 7,100,000 | 7,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.