Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 22:59 18/04/2025 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 22 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 27 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 1,441.00 | 16,850.00 1,398.00 | 17,200.00 1,277.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,477.00 -72.00 | 17,638.00 89.00 | 18,212 -116.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -3,786.51 | 26,880 216.85 | 23,080 -4,440.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,273.68 | 3,303.00 -3.74 | 3,393.00 -20.59 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,413.00 14.16 | 3,526.00 -3.25 |
Euro | EUR | 25,396 153.00 | 25,465 170.00 | 26,599 377.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,820 527.00 | 29,950 387.00 | 30,580 55.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -625.00 | 2,900.00 -156.00 | 3,060.00 -84.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.18 | 302.84 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 59.60 | 220.10 57.10 | 223.50 56.80 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.37 | 19.70 1.62 | 21.80 2.21 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,299 | 81,435 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.93 | 1.28 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,847.69 | 5,129.34 5,129.34 | 5,241.60 -219.41 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,215.47 -12.53 | 2,309.70 7.70 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 1,360.00 | 15,930.00 15,930.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 226.00 -11.96 | 290.00 26.56 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,453.38 | 6,711.88 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,126.69 -12.31 | 2,217.15 7.15 |
Đô la Singapore | SGD | 17,357.97 -44.03 | 17,533.30 131.30 | 18,097 -86.87 |
Bạc Thái | THB | 598.99 -11.01 | 665.54 5.54 | 691.08 -8.92 |
Đô la Đài Loan | TWD | 685.65 | 0.00 | 828.82 |
Đô la Mỹ | USD | 24,115 5.00 | 24,115 5.00 | 24,415 5.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.