Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 12:14 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 85 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
470,000 | 0.00 | 570,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 14,980.00 -275.00 | 15,080.00 -236.00 | 16,120.00 332.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,643.00 113.00 | 17,653.00 13.00 | 18,353 -7.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -26,711.00 | 26,852 41.00 | 0.00 -27,607.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,280.00 -29.48 | 3,420.00 -4.97 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,382.00 -24.00 | 3,552.00 3,552.00 |
Euro | EUR | 25,046 -558.00 | 25,056 -598.00 | 26,346 77.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,426 415.00 | 29,426 45.00 | 30,313 6.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,052.00 | 3,000.00 -81.00 | 0.00 -3,181.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 152.25 -6.44 | 152.65 -7.94 | 168.02 0.17 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.32 0.94 | 18.90 18.90 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.34 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,155.00 | 0.00 -2,275.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,291.00 97.00 | 0.00 -14,677.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,168.00 -37.00 | 2,303.00 36.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,618.00 113.00 | 17,618.00 113.00 | 18,318 37.00 |
Bạc Thái | THB | 621.00 -28.00 | 641.00 -24.00 | 708.00 15.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,230 -15.00 | 24,320 35.00 | 24,650 -55.00 |
Vàng SJC | XAU | 6,940,000 6,310,000 | 6,940,000 6,940,000 | 6,990,000 6,340,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.