Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 18-08-2023 - Cập nhật lúc 01:47 22/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 18-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 01:47 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 14,925.00 15,015.00 15,468.00
Đô la Canada CAD 17,131.46 17,304.51 17,861.54
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,509 26,669 27,508
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,195.00 3,335.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,420.00 3,533.00
Euro EUR 25,293 25,343 26,428
Bảng Anh GBP 29,561 29,860 30,821
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 3,060.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 285.85 297.31
Yên Nhật JPY 161.19 161.84 165.27
Won Hàn Quốc KRW 15.91 17.57 19.04
Kuwaiti dinar KWD 0.00 77,103 80,194
Kip Lào LAK 0.00 0.93 1.29
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,072.07 5,183.24
Krone Na Uy NOK 0.00 2,206.34 2,300.26
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Rúp Nga RUB 0.00 230.00 295.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,328.34 6,582.03
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,134.23 2,225.08
Đô la Singapore SGD 17,137.00 17,137.00 17,918.00
Bạc Thái THB 654.00 657.00 688.00
Đô la Đài Loan TWD 674.39 0.00 814.89
Đô la Mỹ USD 23,600 23,630 23,970

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 865,000 880,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,040 25,430
EUR 26,694 28,158
GBP 32,055 33,418
JPY 162.88 172.35
HKD 3,166.60 3,301.23
AUD 16,449.59 17,148.95
CAD 17,806.49 18,563
RUB 0.00 276.80
Cập nhật lúc 01:47 22/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021