Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 18-11-2024 - Cập nhật lúc 01:00 22/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 18-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 01:00 22/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
810,000 0.00 845,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,020.00 16,136.00 16,726.00
Đô la Canada CAD 17,569.67 17,747.14 18,316
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,041 28,154 28,988
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
0.00 1,011.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,579.00 0.00
Euro EUR 26,319 26,425 27,223
Bảng Anh GBP 31,448 31,574 32,511
Đô la Hồng Kông HKD 3,191.00 3,201.00 3,350.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 300.06 312.06
Yên Nhật JPY 158.97 160.97 168.58
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.80 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,366 85,659
Kip Lào LAK 0.00 1.09 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,619.42 5,741.98
Krone Na Uy NOK 0.00 2,246.00 2,335.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,701.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 407.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 241.62 267.47
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,745.35 6,993.29
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,271.00 2,356.00
Đô la Singapore SGD 18,523 18,653 19,385
Bạc Thái THB 645.26 716.96 744.41
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,170 25,200 25,502
Vàng SJC XAU 820,000 0.00 855,000
7,800,000 7,800,000 8,350,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 855,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,504
EUR 26,121 27,553
GBP 31,339 32,672
JPY 158.28 167.48
HKD 3,183.18 3,318.48
AUD 16,131.93 16,817.61
CAD 17,736.53 18,490
RUB 0.00 266.47
Cập nhật lúc 01:00 22/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021