Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 19-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 06:29 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,736.00 33.75 | 15,736.00 -124.86 | 16,511.00 139.24 |
Đô la Canada | CAD | 17,473.00 114.00 | 17,579.00 59.00 | 18,120 31.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,943 187.00 | 26,043 267.00 | 26,629 -97.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,221.97 | 3,216.00 -38.52 | 3,356.00 -3.86 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,358.00 -30.65 | 3,528.00 9.14 |
Euro | EUR | 25,054 -285.12 | 25,307 -152.04 | 26,457 417.75 |
Bảng Anh | GBP | 29,399 33.16 | 29,670 7.53 | 30,635 17.06 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,932.00 -14.00 | 2,959.00 -8.00 | 3,055.00 2.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.21 | 297.69 |
Yên Nhật | JPY | 161.63 0.34 | 161.78 -1.16 | 173.83 3.23 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.43 16.43 | 18.15 -1.55 | 19.67 -2.13 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,337 | 79,398 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.98 0.40 | 1.35 0.18 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,757.84 | 5,037.35 5,037.35 | 5,147.86 -212.94 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,176.28 -9.72 | 2,268.97 8.97 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,321.00 -67.00 | 14,331.00 -57.00 | 14,911.00 55.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 253.00 -18.17 | 325.00 24.78 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,251.50 | 6,502.25 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,160.34 -7.66 | 2,252.34 11.34 |
Đô la Singapore | SGD | 17,230.00 117.87 | 17,380.00 95.02 | 17,770.00 -71.75 |
Bạc Thái | THB | 654.00 14.23 | 654.00 7.77 | 702.00 -3.80 |
Đô la Đài Loan | TWD | 690.03 | 0.00 | 833.93 |
Đô la Mỹ | USD | 23,413 38.00 | 23,413 38.00 | 23,625 -50.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.