Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 19-07-2024 - Cập nhật lúc 10:59 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 19-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 10:59 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 27 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,547.00 16,666.00 17,277.00
Đô la Canada CAD 18,134 18,243 18,795
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,974 28,074 29,005
Nhân Dân Tệ CNY 3,415.53 3,450.03 3,561.26
0.00 1,047.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,636.00 0.00
Euro EUR 27,027 27,077 28,186
Bảng Anh GBP 32,295 32,545 33,445
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.96 314.03
Yên Nhật JPY 157.77 158.56 164.01
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.45 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,742 86,050
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,362.42 5,479.39
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 15,026.00 15,026.00 15,515.00
Peso Philippin PHP 0.00 408.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 272.80 301.99
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,737.27 7,006.64
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,400.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,448 18,569 19,130
Bạc Thái THB 0.00 686.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,130 25,160 25,458
Vàng SJC XAU 7,850,000 7,850,000 8,000,000
7,150,000 7,150,000 7,610,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 796,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,716 28,183
GBP 31,787 33,140
JPY 166.30 175.98
HKD 3,072.24 3,203.00
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,657.49 18,409
RUB 0.00 280.83
Cập nhật lúc 10:59 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021