Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 19-09-2023 - Cập nhật lúc 17:40 27/07/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 19-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 17:40 27/07/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 17,627.73 17,805.78 18,378
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,450 26,717 27,576
Nhân Dân Tệ CNY 3,271.31 3,304.36 3,411.10
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,409.00 3,579.00
Euro EUR 25,223 25,233 26,523
Bảng Anh GBP 29,652 29,662 30,832
Đô la Hồng Kông HKD 2,987.00 2,997.00 3,192.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 291.86 303.55
Yên Nhật JPY 160.95 161.95 168.48
Won Hàn Quốc KRW 16.20 16.40 20.20
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,686 81,838
Kip Lào LAK 0.00 0.73 1.43
Ringit Malaysia MYR 4,861.34 0.00 5,474.83
Krone Na Uy NOK 0.00 2,209.79 2,303.76
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,320.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 229.00 294.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,479.98 6,739.48
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,141.05 2,232.10
Đô la Singapore SGD 17,427.00 17,587.00 18,160
Bạc Thái THB 599.44 666.05 691.60
Đô la Đài Loan TWD 688.69 0.00 832.44
Đô la Mỹ USD 24,175 24,205 24,545

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 780,000 795,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091 25,461
EUR 26,754 28,221
GBP 31,694 33,042
JPY 159.31 168.61
HKD 3,158.89 3,293.18
AUD 16,132.13 16,817.95
CAD 17,843.07 18,601
RUB 0.00 313.58
Cập nhật lúc 17:40 27/07/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021