Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 19-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 10:32 08/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 1,501.00 | 16,850.00 1,551.00 | 17,200.00 1,109.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,627.73 157.73 | 17,805.78 265.78 | 18,378 548.23 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,450 -220.58 | 26,717 26.60 | 27,576 -64.45 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,271.31 3,271.31 | 3,304.36 31.36 | 3,411.10 -1.90 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,409.00 -32.00 | 3,579.00 25.00 |
Euro | EUR | 25,223 -134.64 | 25,233 -380.78 | 26,523 -252.84 |
Bảng Anh | GBP | 29,652 -96.00 | 29,662 -86.00 | 30,832 188.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,987.00 -54.00 | 2,997.00 -72.00 | 3,192.00 23.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.86 | 303.55 |
Yên Nhật | JPY | 160.95 -1,448.05 | 161.95 -16,044.05 | 168.48 0.48 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.20 0.33 | 16.40 -1.23 | 20.20 0.86 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,686 | 81,838 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.73 0.20 | 1.43 0.13 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,861.34 4,861.34 | 0.00 -5,138.26 | 5,474.83 224.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,209.79 -8.21 | 2,303.76 13.76 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,187.00 | 14,320.00 48.00 | 0.00 -14,659.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 229.00 -12.16 | 294.00 27.02 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,479.98 | 6,739.48 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,141.05 21.05 | 2,232.10 -22.90 |
Đô la Singapore | SGD | 17,427.00 -133.00 | 17,587.00 -133.00 | 18,160 90.00 |
Bạc Thái | THB | 599.44 -64.56 | 666.05 0.95 | 691.60 -7.40 |
Đô la Đài Loan | TWD | 688.69 | 0.00 | 832.44 |
Đô la Mỹ | USD | 24,175 51.00 | 24,205 41.00 | 24,545 -39.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.