Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 19-11-2024 - Cập nhật lúc 09:16 24/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 19-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 09:16 24/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
810,000 0.00 845,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,083.48 16,245.94 16,767.12
Đô la Canada CAD 17,656.00 17,819.00 18,398
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,238 28,308 29,018
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
0.00 1,011.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,541.10 3,676.70
Euro EUR 26,288 26,338 27,447
Bảng Anh GBP 31,376 31,666 32,695
Đô la Hồng Kông HKD 3,181.05 3,210.48 3,314.75
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 300.24 312.25
Yên Nhật JPY 159.28 160.88 168.48
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.46 19.17
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,565 85,866
Kip Lào LAK 0.00 1.11 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,630.15 5,752.94
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,553.00 14,603.00 15,364.00
Peso Philippin PHP 0.00 407.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 242.43 268.37
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,750.31 6,998.42
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,607 18,682 19,188
Bạc Thái THB 707.10 717.10 767.29
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,200 25,207 25,507
Vàng SJC XAU 8,200,000 8,200,000 8,500,000
7,800,000 7,800,000 8,500,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 860,000 875,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,509
EUR 25,732 27,143
GBP 31,022 32,341
JPY 158.58 167.80
HKD 3,183.90 3,319.23
AUD 16,046.60 16,728.64
CAD 17,687.79 18,439
RUB 0.00 260.47
Cập nhật lúc 09:16 24/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021