Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 20-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 11:38 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 26 ngoại tệ tăng giá và 22 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
805,000 | 0.00 | 840,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,516.00 63.80 | 16,616.00 -2.38 | 17,274.00 122.23 |
Đô la Canada | CAD | 17,813.00 -52.00 | 17,978.00 5.00 | 18,562 -30.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,633 28,633 | 28,633 94.00 | 29,564 29,564 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,450.91 3,450.91 | 3,485.77 3,485.77 | 3,597.65 3,597.65 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,590.50 3,590.50 | 3,728.05 3,728.05 |
Euro | EUR | 26,725 -44.00 | 26,795 -24.00 | 28,157 224.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,955 -310.34 | 32,278 -87.56 | 33,314 -84.54 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,167.00 | 0.00 -3,177.00 | 0.00 -3,328.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -298.55 | 0.00 -310.49 |
Yên Nhật | JPY | 163.17 0.73 | 165.17 0.09 | 172.99 1.87 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.86 15.86 | 17.62 0.34 | 19.12 19.12 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,885 | 85,160 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,785.93 | 0.00 -5,912.21 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,265.13 2,265.13 | 2,361.33 2,361.33 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,875.00 | 15,015.00 90.00 | 0.00 -15,687.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 248.89 | 275.52 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,680.64 | 6,947.83 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,923 183.00 | 18,973 110.00 | 19,544 31.00 |
Bạc Thái | THB | 670.26 -64.74 | 744.74 9.74 | 773.27 -15.73 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,082 112.00 | 25,082 82.00 | 25,308 -32.00 |
Vàng SJC | XAU | 855,000 | 0.00 | 860,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.