Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 21-09-2023 - Cập nhật lúc 17:24 18/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 21-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 17:24 18/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,270.00 15,331.00 15,804.00
Đô la Canada CAD 17,627.00 17,733.00 18,273
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,331 26,437 27,115
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,260.00 3,400.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,420.00 3,531.00
Euro EUR 25,570 25,690 26,200
Bảng Anh GBP 29,840 29,960 30,340
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 3,060.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 291.44 303.11
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Won Hàn Quốc KRW 16.08 17.76 19.10
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,437 81,579
Kip Lào LAK 0.00 0.92 1.27
Ringit Malaysia MYR 4,843.47 0.00 5,457.37
Krone Na Uy NOK 0.00 2,219.00 2,290.00
Ðô la New Zealand NZD 14,140.00 14,150.00 14,730.00
Rúp Nga RUB 0.00 239.97 265.66
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,457.19 6,715.82
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,144.00 2,204.00
Đô la Singapore SGD 17,313.11 17,487.99 18,050
Bạc Thái THB 654.00 657.00 688.00
Đô la Đài Loan TWD 682.66 0.00 825.20
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,970 25,360
EUR 26,598 28,056
GBP 32,003 33,363
JPY 162.00 171.42
HKD 3,158.26 3,292.55
AUD 16,475.10 17,175.63
CAD 17,795.72 18,552
RUB 0.00 275.17
Cập nhật lúc 17:24 18/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021