Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 21-09-2024 - Cập nhật lúc 11:19 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 21-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 11:19 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 20 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 26 ngoại tệ tăng giá và 22 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
770,000 0.00 785,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,422.00 16,422.00 17,131.00
Đô la Canada CAD 17,755.00 17,862.00 18,484
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,438 28,538 29,488
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,448.11 3,566.21
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,859 26,929 28,253
Bảng Anh GBP 0.00 32,224 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,083.00 3,093.00 3,245.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 293.34 305.08
Yên Nhật JPY 167.43 168.27 174.83
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.57 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,331 83,547
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,294.09 2,391.61
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,119.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 252.36 279.38
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,529.42 6,790.82
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,555 18,726 19,336
Bạc Thái THB 0.00 733.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,405 24,435 24,870
Vàng SJC XAU 810,000 0.00 820,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,197 25,467
EUR 26,778 28,247
GBP 32,089 33,453
JPY 161.20 170.57
HKD 3,185.67 3,321.08
AUD 16,413.74 17,111.42
CAD 17,870.98 18,630
RUB 0.00 278.02
Cập nhật lúc 11:19 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021