Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 21-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 23:35 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,485.00 -67.00 | 16,604.00 -48.00 | 17,212.00 -83.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,922.00 -8.00 | 17,994.00 -44.00 | 18,531 -54.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,864 100.00 | 28,914 50.00 | 29,554 -261.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,459.47 3,459.47 | 3,494.41 3,494.41 | 3,606.55 3,606.55 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,638.00 3,638.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,969 24.00 | 27,069 16.00 | 27,944 72.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,375 -145.00 | 32,475 -45.00 | 33,477 98.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,182.00 1.00 | 3,192.00 -2.00 | 3,339.00 39.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 299.51 299.51 | 311.48 311.48 |
Yên Nhật | JPY | 163.68 0.28 | 165.68 1.18 | 173.29 0.91 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.86 | 17.90 0.28 | 0.00 -19.12 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,232 | 85,520 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.06 1.06 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,808.00 | 0.00 -5,934.73 |
0.00 | 2,257.00 | 2,351.00 | ||
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,304.00 2,304.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,040.00 -103.00 | 15,549.00 15,549.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -408.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 250.04 | 276.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,705.27 | 6,973.40 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,347.00 | 0.00 -2,442.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,948 204.32 | 18,998 64.99 | 19,572 31.42 |
Bạc Thái | THB | 669.03 -64.97 | 743.37 9.37 | 771.84 -16.16 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,040 -25.00 | 25,060 -5.00 | 25,400 109.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,870,000.00 | 0.00 -8,600,000.00 | 760,000 -8,040,000.00 |
7,900,000 | 7,900,000 | 8,500,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 34 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.