Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 22-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 09:25 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 28 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
772,000 | 0.00 | 790,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,393.00 92.30 | 16,493.00 27.65 | 17,129.00 134.52 |
Đô la Canada | CAD | 17,666.00 -95.00 | 17,828.00 -41.00 | 18,409 -82.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,566 28,566 | 28,566 115.00 | 29,495 29,495 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,410.85 3,410.85 | 3,445.30 3,445.30 | 3,556.55 3,556.55 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,607.25 3,607.25 | 3,745.58 3,745.58 |
Euro | EUR | 26,859 -32.00 | 26,929 -12.00 | 28,253 200.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,842 -377.50 | 32,164 -155.85 | 33,197 -103.23 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,083.00 | 0.00 -3,093.00 | 0.00 -3,245.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -293.34 | 0.00 -305.08 |
Yên Nhật | JPY | 165.89 -2.63 | 167.89 -1.84 | 175.57 0.38 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.91 15.91 | 17.68 0.31 | 19.18 19.18 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,331 | 83,547 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,794.26 | 0.00 -5,920.95 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,294.09 2,294.09 | 2,391.61 2,391.61 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,948.00 | 15,092.00 94.00 | 0.00 -15,755.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.36 | 279.38 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,529.42 | 6,790.82 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,771 124.00 | 18,771 2.00 | 19,466 43.00 |
Bạc Thái | THB | 656.12 -60.88 | 729.02 12.02 | 756.98 -12.02 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,464 44.00 | 24,464 14.00 | 24,686 -104.00 |
Vàng SJC | XAU | 810,000 | 0.00 | 820,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.