Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 22-11-2023 - Cập nhật lúc 23:35 24/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 22-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 23:35 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 63 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,494.00 15,594.00 16,205.00
Đô la Canada CAD 17,444.00 17,494.00 17,906.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,167 27,217 27,641
Nhân Dân Tệ CNY 3,040.00 3,040.00 3,470.00
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 25,532 25,542 26,832
Bảng Anh GBP 30,114 30,164 30,641
Đô la Hồng Kông HKD 2,972.00 2,972.00 3,175.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 158.89 159.89 166.43
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 22.00
Kip Lào LAK 0.00 0.67 1.37
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,100.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,180.00 2,300.00
Ðô la New Zealand NZD 14,376.00 14,376.00 14,844.00
Peso Philippin PHP 0.00 324.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,650.00 17,720.00 18,410
Bạc Thái THB 662.00 662.00 710.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 708.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,050 24,050 24,350
Vàng SJC XAU 7,100,000 7,100,000 7,170,000
5,500,000 5,500,000 5,700,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 30 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,203 25,473
EUR 26,710 28,174
GBP 32,001 33,361
JPY 160.64 169.98
HKD 3,187.58 3,323.07
AUD 16,440.01 17,138.80
CAD 17,912.93 18,674
RUB 0.00 278.85
Cập nhật lúc 23:35 24/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021