Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 22-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 11:24 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,013.57 -160.43 | 16,175.32 1.32 | 16,695.51 -132.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,719.00 -201.00 | 17,993.00 43.00 | 18,615 5.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,991 -118.00 | 28,091 -68.00 | 28,801 225.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,324.12 3,324.12 | 3,357.70 -4.70 | 3,466.21 3,466.21 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,492.00 3,492.00 | 3,662.00 3,662.00 |
Euro | EUR | 26,057 -95.00 | 26,364 122.00 | 27,306 -262.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,355 266.00 | 30,605 238.00 | 31,505 152.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,036.57 402.57 | 3,064.69 130.69 | 3,164.17 -139.83 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.54 290.54 | 302.17 302.17 |
Yên Nhật | JPY | 168.00 1.70 | 168.00 0.70 | 176.80 3.40 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.20 17.20 | 0.00 -22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,702 | 81,855 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.02 1.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,293.00 -24.47 | 2,413.00 -3.05 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,057.00 | 15,092.00 35.00 | 0.00 -15,546.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 330.00 330.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 250.68 | 277.53 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,441.40 | 6,699.42 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,180.00 2,180.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,749.00 -181.00 | 17,759.00 -241.00 | 18,559 -81.00 |
Bạc Thái | THB | 671.34 53.09 | 681.34 -5.60 | 732.00 18.70 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,000 -60.00 | 24,070 -40.00 | 24,450 30.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,580,000 6,932,000 | 7,580,000 7,580,000 | 7,690,000 7,032,000 |
5,600,000 | 5,600,000 | 6,200,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.