Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 23-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 21:25 18/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 30 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 1,496.00 | 16,850.00 1,546.00 | 17,200.00 1,112.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,599.00 -231.00 | 17,762.00 -178.00 | 18,338 58.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,490 173.00 | 26,590 114.00 | 27,191 -109.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,267.60 3,267.60 | 3,300.60 0.40 | 3,407.23 17.23 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,414.30 25.30 | 3,545.28 -13.72 |
Euro | EUR | 25,362 -78.00 | 25,412 -97.00 | 26,505 -133.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,430 359.19 | 29,560 195.54 | 30,170 -138.53 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,033.00 -15.00 | 3,061.00 -9.00 | 3,160.00 2.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.20 | 304.94 |
Yên Nhật | JPY | 160.00 0.93 | 161.00 0.90 | 167.53 -1.75 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.04 | 19.70 3.46 | 21.80 1.76 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,638 | 81,787 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.93 0.22 | 1.28 0.13 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,857.52 4,857.52 | 0.00 -5,143.87 | 5,471.84 215.43 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,218.41 34.41 | 2,312.75 8.75 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,259.00 74.00 | 14,269.00 84.00 | 14,849.00 203.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 229.00 -12.56 | 294.00 26.57 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,475.81 | 6,735.16 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,112.00 -22.80 | 2,247.00 21.42 |
Đô la Singapore | SGD | 17,388.48 104.48 | 17,564.12 270.12 | 18,128 34.81 |
Bạc Thái | THB | 597.41 -51.59 | 663.79 14.79 | 689.25 -6.75 |
Đô la Đài Loan | TWD | 684.77 | 0.00 | 827.20 |
Đô la Mỹ | USD | 24,210 50.00 | 24,210 20.00 | 24,510 -20.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.