Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 23-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 23:35 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 25 ngoại tệ tăng giá, 48 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,489.00 -127.00 | 16,627.00 -56.00 | 17,197.00 27.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,921.28 -110.72 | 18,102 -38.69 | 18,683 -5.98 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,748 -72.00 | 28,863 -57.00 | 29,710 -160.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,531.40 | 0.00 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,638.00 3,638.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,978 112.00 | 27,086 112.00 | 27,904 -156.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,319 179.00 | 32,449 249.00 | 33,397 -193.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,201.00 | 3,211.00 -3.00 | 3,358.00 42.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.45 301.45 | 313.50 313.50 |
Yên Nhật | JPY | 161.43 0.47 | 163.43 0.43 | 171.02 0.68 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.89 | 17.90 0.25 | 0.00 -19.16 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,786 | 86,096 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.05 1.05 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,795.92 5,795.92 | 5,922.33 5,922.33 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,276.00 2,276.00 | 2,367.00 2,367.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 15,170.00 94.00 | 0.00 -15,531.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 408.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.65 | 279.69 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,750.45 | 7,020.32 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 -35.00 | 2,451.00 2,451.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,861 -122.00 | 18,991 -42.00 | 19,722 125.00 |
Bạc Thái | THB | 668.33 668.33 | 742.59 -5.41 | 771.02 771.02 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,170 -25.00 | 25,200 -15.00 | 25,462 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,970,000.00 | 0.00 -8,700,000.00 | 760,000 -8,140,000.00 |
7,900,000 | 7,900,000 | 8,500,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.