Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 24-01-2024 - Cập nhật lúc 06:25 30/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 24-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 06:25 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,759.74 15,918.93 16,430.46
Đô la Canada CAD 17,776.00 18,050 18,669
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,871 27,971 28,681
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,367.00 3,507.00
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,506.00 3,676.00
Euro EUR 26,245 26,295 27,375
Bảng Anh GBP 30,846 30,846 31,589
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 295.06 306.87
Yên Nhật JPY 160.97 162.87 170.47
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 17.35 17.35 20.15
Kuwaiti dinar KWD 0.00 79,749 82,941
Kip Lào LAK 0.00 1.03 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,337.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,272.00 2,392.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,885.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 390.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 265.28 293.68
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,541.23 6,803.09
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,822.00 17,832.00 18,632
Bạc Thái THB 661.22 671.22 722.42
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,375 24,445 24,845
Vàng SJC XAU 7,450,000 7,450,000 7,600,000
5,600,000 5,600,000 6,200,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,134 25,464
EUR 26,672 28,134
GBP 31,996 33,356
JPY 159.71 169.00
HKD 3,175.22 3,310.20
AUD 16,228.78 16,918.68
CAD 17,764.63 18,519
RUB 0.00 274.56
Cập nhật lúc 06:25 30/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021