Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 24-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 03:31 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 70 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
719,800 | 0.00 | 739,800 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,618.00 104.00 | 16,618.00 -4.00 | 17,318.00 126.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,175 -87.00 | 18,284 -78.00 | 18,911 -109.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,910 27,910 | 28,022 25.00 | 28,900 28,900 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,470.30 6.22 | 0.00 -3,580.72 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,568.00 | 0.00 -3,738.00 |
Euro | EUR | 26,774 116.00 | 26,824 59.00 | 27,904 221.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,347.23 | 31,646 -17.87 | 0.00 -32,679.58 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,186.00 3,186.00 | 3,196.00 3,196.00 | 3,352.00 3,352.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.69 303.69 | 315.83 315.83 |
Yên Nhật | JPY | 155.57 0.10 | 156.35 0.26 | 162.36 0.71 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.83 | 18.49 0.90 | 0.00 -19.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,722 | 86,029 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.97 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,342.29 | 0.00 -5,458.79 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 2,350.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,320.00 35.00 | 0.00 -15,791.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 271.91 | 301.00 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,765.45 | 7,035.90 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,351.00 -9.00 | 2,486.00 2,486.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,356 89.00 | 18,476 14.00 | 19,109 100.00 |
Bạc Thái | THB | 641.36 641.36 | 681.36 4.36 | 709.36 709.36 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,230 -86.00 | 25,260 -56.00 | 25,468 -5.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,598,000 6,838,200 | 7,598,000 7,598,000 | 7,698,000 6,928,200 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,300,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 34 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.