Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 24-08-2023 - Cập nhật lúc 08:46 21/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 24-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 08:46 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 34 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,194.00 15,286.00 15,745.00
Đô la Canada CAD 17,281.56 17,456.12 18,017
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,782 26,944 27,779
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,229.00 3,369.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,440.00 3,554.00
Euro EUR 25,453 25,503 26,596
Bảng Anh GBP 29,703 30,003 30,968
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 3,060.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 289.60 301.20
Yên Nhật JPY 163.13 163.79 167.25
Won Hàn Quốc KRW 16.25 17.95 19.44
Kuwaiti dinar KWD 0.00 77,611 80,722
Kip Lào LAK 0.00 0.95 1.31
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,112.67 5,224.66
Krone Na Uy NOK 0.00 2,217.96 2,312.34
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Rúp Nga RUB 0.00 229.00 294.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,375.22 6,630.71
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,150.27 2,241.77
Đô la Singapore SGD 17,339.00 17,339.00 18,122
Bạc Thái THB 669.00 672.00 704.00
Đô la Đài Loan TWD 682.82 0.00 825.51
Đô la Mỹ USD 23,780 23,810 24,150

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 855,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,950 25,340
EUR 26,579 28,037
GBP 31,955 33,314
JPY 161.96 171.38
HKD 3,155.91 3,290.10
AUD 16,452.20 17,151.77
CAD 17,776.42 18,532
RUB 0.00 275.52
Cập nhật lúc 08:46 21/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021