Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 24-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 09:58 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 65 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 64 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,277.00 -21.00 | 15,297.00 -62.00 | 15,897.00 65.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,553.00 -117.00 | 17,563.00 -207.00 | 18,263 113.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,202 161.00 | 27,302 180.00 | 28,012 220.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,040.00 | 3,290.00 250.00 | 3,430.00 -40.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,459.00 3,459.00 | 3,570.00 3,570.00 |
Euro | EUR | 25,582 -199.00 | 25,632 -253.00 | 26,737 166.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -29,651.00 | 29,861 -40.00 | 0.00 -30,801.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 2,500.00 | 3,087.00 87.00 | 3,163.00 3,163.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.77 -1.80 | 160.77 -1.30 | 167.36 0.78 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.31 18.31 | 0.00 -22.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 2,190.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,240.00 180.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,209.00 74.00 | 2,271.00 1.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,630.00 30.00 | 17,790.00 120.00 | 18,180 -190.00 |
Bạc Thái | THB | 650.48 54.48 | 660.48 2.48 | 710.58 0.42 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,220 -164.00 | 24,300 -101.00 | 24,610 -114.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,000,000 6,352,000 | 7,000,000 7,000,000 | 7,045,000 6,387,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.