Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 26-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 17:00 20/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 103 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 123 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,121.66 -670.34 | 16,284.50 -607.50 | 16,820.26 -521.74 |
Đô la Canada | CAD | 18,021 -429.00 | 18,296 -254.00 | 18,911 -189.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,357 -167.00 | 27,457 -172.00 | 28,167 -262.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,423.46 3,423.46 | 3,458.04 -21.96 | 3,572.35 -17.65 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,556.00 -104.00 | 3,726.00 -64.00 |
Euro | EUR | 26,536 -679.00 | 26,845 -405.00 | 27,777 -733.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,196 -742.00 | 31,446 -542.00 | 32,346 -602.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 -30.97 | 3,188.00 -16.00 | 3,290.00 -49.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.16 0.07 | 160.16 0.07 | 165.45 -2.59 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.94 | 17.60 0.14 | 0.00 -20.54 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.03 0.13 | 0.00 -1.26 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,223.00 -123.00 | 2,343.00 -83.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,327.00 | 14,968.00 -409.00 | 0.00 -15,894.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 28.00 | 0.00 -2,442.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,059 -409.00 | 18,069 -499.00 | 18,869 -429.00 |
Bạc Thái | THB | 658.32 3.84 | 668.32 -30.50 | 719.45 -3.03 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -110.00 | 25,155 -90.00 | 25,458 -1.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.