Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 27-05-2024 - Cập nhật lúc 15:21 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 27-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 15:21 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 69 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
720,000 0.00 745,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,250.00 16,340.00 17,370.00
Đô la Canada CAD 18,218 18,328 18,956
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,152 27,427 28,306
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,443.00 3,583.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 27,047 27,117 28,468
Bảng Anh GBP 31,891 31,991 32,986
Đô la Hồng Kông HKD 3,129.00 3,139.00 3,334.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 305.87 318.09
Yên Nhật JPY 158.77 159.27 165.02
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 21.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,760 86,068
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,351.03 5,467.72
Krone Na Uy NOK 0.00 2,337.00 2,457.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,362.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 270.53 299.47
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,772.22 7,042.93
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,318.00 2,453.00
Đô la Singapore SGD 18,410 18,480 19,090
Bạc Thái THB 0.00 680.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,335 25,335 25,481
Vàng SJC XAU 875,000 0.00 895,000
7,000,000 7,000,000 7,550,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 15:21 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021