Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 27-11-2024 - Cập nhật lúc 15:49 28/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 27-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 15:49 28/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 14 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
790,000 0.00 835,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,058.00 16,158.00 16,787.00
Đô la Canada CAD 17,735.00 17,835.00 18,485
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 28,175 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,017 26,087 27,400
Bảng Anh GBP 31,341 31,441 32,406
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 300.64 312.66
Yên Nhật JPY 161.22 161.72 168.52
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.08 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,383 85,676
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,232.70 2,327.49
Ðô la New Zealand NZD 14,548.00 14,548.00 15,006.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 232.61 257.50
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,750.81 6,998.93
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,429 18,550 19,186
Bạc Thái THB 646.58 718.42 745.93
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,306 25,306 25,509
Vàng SJC XAU 830,000 0.00 850,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 850,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 15:49 28/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021