Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 28-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 18:01 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 71 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,618.00 172.46 | 16,638.00 26.35 | 17,238.00 93.49 |
Đô la Canada | CAD | 18,354 136.00 | 18,404 106.00 | 18,857 -111.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,953 118.00 | 28,003 168.00 | 28,632 -6.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,430.07 3,430.07 | 3,464.71 4.44 | 3,576.39 -1.20 |
0.00 | 1,047.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,581.68 -1.32 | 3,718.82 3.82 |
Euro | EUR | 26,363 -318.55 | 26,629 -159.25 | 27,808 -175.10 |
Bảng Anh | GBP | 31,410 -229.00 | 31,470 -269.00 | 32,740 8.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,194.00 65.00 | 3,207.00 68.00 | 3,312.00 -22.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -304.40 | 0.00 -316.57 |
Yên Nhật | JPY | 154.26 0.13 | 154.41 0.60 | 163.96 2.07 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.29 | 18.05 1.56 | 0.00 -20.29 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,732 | 86,039 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.97 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,339.52 | 0.00 -5,455.96 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,312.00 -25.00 | 2,432.00 2.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,217.00 | 15,229.00 2.00 | 0.00 -15,807.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 408.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 278.43 | 308.22 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,766.07 | 7,036.54 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,342.57 19.57 | 2,442.02 -15.98 |
Đô la Singapore | SGD | 18,452 179.63 | 18,502 45.06 | 19,084 35.01 |
Bạc Thái | THB | 672.00 61.66 | 675.00 -3.16 | 703.00 -1.12 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,253 23.00 | 25,253 18.00 | 25,473 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -6,868,000.00 | 0.00 -7,598,000.00 | 760,000 -6,938,000.00 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,330,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.