Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 28-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 11:16 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,495.00 -177.00 | 15,760.00 -12.00 | 16,379.00 1.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,297.00 -232.00 | 17,569.00 40.00 | 18,184 85.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,010 -4.00 | 27,030 -84.00 | 27,980 37.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,347.94 -4.76 | 3,464.49 3,464.49 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -65.00 | 0.00 -3,641.00 |
Euro | EUR | 26,144 215.00 | 26,194 -42.00 | 27,374 211.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -30,054.00 | 30,345 191.00 | 0.00 -31,102.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,634.00 | 3,000.00 66.00 | 0.00 -3,304.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.92 2.52 | 160.92 0.68 | 166.42 0.92 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.78 1.58 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.68 | 0.00 -1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 2,190.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,568.00 14,568.00 | 14,568.00 10.00 | 15,041.00 15,041.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 324.00 324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,140.00 2,140.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,780.00 -72.00 | 17,850.00 -119.00 | 18,500 153.00 |
Bạc Thái | THB | 670.00 28.00 | 670.00 8.00 | 719.00 -10.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,151 61.00 | 24,151 61.00 | 24,369 -211.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,240,000 6,592,000 | 7,240,000 7,240,000 | 7,350,000 6,692,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.