Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 29-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 11:36 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 31 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
724,000 | 0.00 | 744,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,460.20 160.20 | 16,626.46 236.46 | 17,159.81 -280.19 |
Đô la Canada | CAD | 18,391 121.00 | 18,491 121.00 | 19,041 9.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,363 180.31 | 27,463 5.74 | 28,395 56.96 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 -153.00 | 3,710.00 127.00 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,651.00 19.42 | 3,781.00 10.37 |
Euro | EUR | 27,127 88.00 | 27,236 147.00 | 28,169 29.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,231 332.00 | 32,281 282.00 | 32,936 -53.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,183.00 3,183.00 | 3,198.00 -62.00 | 3,333.00 3,333.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -305.03 | 0.00 -317.22 |
Yên Nhật | JPY | 156.81 -1.57 | 158.71 0.33 | 166.31 0.02 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.90 17.90 | 21.30 0.30 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,733 | 86,040 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.89 0.14 | 1.25 1.25 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,560.00 5,560.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 -19.59 | 0.00 -2,470.19 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,209.00 | 15,336.00 77.00 | 0.00 -15,974.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 273.39 | 302.64 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,765.75 | 7,036.21 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,354.00 2,354.00 | 2,464.00 2,464.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,410 -97.00 | 18,480 -127.00 | 19,110 -168.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -643.00 | 680.00 17.00 | 0.00 -730.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,330 101.00 | 25,330 38.00 | 25,465 |
Vàng SJC | XAU | 889,000 -7,971,000.00 | 0.00 -8,860,000.00 | 904,000 -8,146,000.00 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.