Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 29-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 10:25 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,224.00 82.86 | 15,224.00 -70.08 | 16,003.00 216.33 |
Đô la Canada | CAD | 17,391.00 43.00 | 17,495.00 -13.00 | 18,034 -44.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,918 118.00 | 26,018 198.00 | 26,617 -153.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,185.41 | 3,188.00 -29.59 | 3,328.00 6.28 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,369.00 -16.17 | 3,539.00 23.76 |
Euro | EUR | 25,023 -316.72 | 25,276 -183.96 | 26,424 444.29 |
Bảng Anh | GBP | 29,053 74.57 | 29,321 49.86 | 30,274 60.10 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,933.00 -12.00 | 2,960.00 -6.00 | 3,057.00 4.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.43 | 297.92 |
Yên Nhật | JPY | 159.31 0.11 | 159.46 0.70 | 169.01 1.33 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.02 16.02 | 17.70 -2.00 | 19.18 -2.62 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,424 | 79,490 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.95 0.41 | 1.31 0.18 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,720.07 | 4,991.85 4,991.85 | 5,101.35 -216.69 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,141.91 -4.09 | 2,233.12 15.12 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,104.00 -22.00 | 14,114.00 -12.00 | 14,694.00 109.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 247.00 -13.70 | 317.00 28.37 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,264.14 | 6,515.37 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,139.13 -8.87 | 2,230.22 10.22 |
Đô la Singapore | SGD | 17,080.00 115.17 | 17,240.00 103.81 | 17,590.00 -98.11 |
Bạc Thái | THB | 639.00 14.21 | 639.00 7.90 | 686.00 -3.25 |
Đô la Đài Loan | TWD | 685.99 | 0.00 | 829.02 |
Đô la Mỹ | USD | 23,457 32.00 | 23,457 32.00 | 23,669 -56.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.