Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 29-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 09:22 19/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 61 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 86 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,520.00 259.00 | 15,610.00 249.00 | 15,920.00 -76.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,810.00 34.00 | 17,920.00 73.00 | 18,270 25.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,257 -215.00 | 26,336 -186.00 | 26,999 63.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,292.90 33.90 | 0.00 -3,399.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,406.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 25,059 233.00 | 25,149 313.00 | 26,344 218.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,279 -81.00 | 29,529 39.00 | 30,429 309.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,635.00 | 3,000.00 65.00 | 0.00 -3,305.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.57 291.57 | 303.24 303.24 |
Yên Nhật | JPY | 160.44 1.80 | 160.94 0.70 | 167.04 0.89 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 16.97 -1.45 | 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,412 | 81,552 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.71 0.66 | 1.41 1.41 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -4.00 | 0.00 -2,314.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,314.00 14,314.00 | 14,386.00 -134.00 | 14,763.00 14,763.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -324.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 237.51 | 262.95 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,458.57 | 6,717.25 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,194.83 44.83 | 2,288.18 3.18 |
Đô la Singapore | SGD | 17,631.00 74.00 | 17,681.00 53.00 | 18,090 71.00 |
Bạc Thái | THB | 639.00 24.00 | 655.00 20.00 | 683.00 -19.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,175 25.00 | 24,240 90.00 | 24,555 105.00 |
Vàng SJC | XAU | 6,830,000 6,182,000 | 6,830,000 6,830,000 | 6,870,000 6,212,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.