Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 29-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 20:24 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
582,000 | 0.00 | 592,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,178.00 -69.00 | 15,178.00 -89.00 | 15,958.00 91.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,353.00 -5.00 | 17,513.00 55.00 | 18,083 -17.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,924 188.00 | 26,924 88.00 | 27,800 168.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,317.62 29.62 | 3,434.66 6.66 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,388.00 | 0.00 -3,558.00 |
Euro | EUR | 25,549 177.00 | 25,651 229.00 | 26,291 -218.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -29,420.00 | 29,425 -135.00 | 0.00 -30,210.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -602.00 | 2,900.00 -122.00 | 3,060.00 -157.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.10 0.50 | 162.30 1.56 | 166.10 0.54 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.92 15.92 | 16.12 0.92 | 19.92 19.92 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.69 | 0.00 -1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,117.00 2,117.00 | 2,237.00 2,237.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,091.00 | 14,084.00 -7.00 | 0.00 -14,550.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,129.00 | 0.00 -2,264.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,512.00 -87.00 | 17,674.00 -40.00 | 18,249 93.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -610.00 | 666.00 6.00 | 0.00 -700.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,430 60.00 | 24,430 10.00 | 24,730 10.00 |
Vàng SJC | XAU | 703,000 | 0.00 | 710,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 28 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.