Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 29-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 13:29 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 46 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,840.00 129.00 | 15,940.00 129.00 | 16,270.00 -163.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,666.00 66.00 | 17,716.00 16.00 | 18,126 46.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,225 183.00 | 27,225 -179.00 | 28,110 84.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 3,040.00 | 3,040.00 -294.00 | 3,470.00 -4.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -74.00 | 0.00 -3,650.00 |
Euro | EUR | 26,164 -66.00 | 26,217 -93.00 | 27,178 244.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,379 9.00 | 30,379 -131.00 | 31,169 -31.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,032.00 3,032.00 | 3,060.00 60.00 | 3,160.00 3,160.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.01 3.16 | 162.17 0.05 | 168.11 0.72 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.90 1.20 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.34 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,197.00 2,197.00 | 2,317.00 2,317.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,781.00 14,781.00 | 14,781.00 -29.00 | 15,261.00 15,261.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,269.00 2,269.00 | 2,404.00 2,404.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,789.00 -122.00 | 17,953.00 42.00 | 18,537 44.00 |
Bạc Thái | THB | 613.00 -63.00 | 676.00 | 728.00 2.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,131 101.00 | 24,131 101.00 | 24,349 -171.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,240,000 6,592,000 | 7,240,000 7,240,000 | 7,350,000 6,692,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.