Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 30-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 18:35 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,684.65 -105.35 | 15,843.08 53.08 | 16,352.39 -103.61 |
Đô la Canada | CAD | 17,658.00 -222.00 | 17,932.00 22.00 | 18,558 -32.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,084 53.00 | 28,184 103.00 | 28,894 398.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,329.96 3,329.96 | 3,363.60 3.20 | 3,472.25 3,472.25 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,454.00 3,454.00 | 3,624.00 3,624.00 |
Euro | EUR | 25,788 -79.00 | 26,094 127.00 | 27,037 -121.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,700 289.00 | 30,950 258.00 | 31,850 161.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,064.00 402.00 | 3,092.00 130.00 | 3,192.00 -140.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.79 292.79 | 304.52 304.52 |
Yên Nhật | JPY | 163.06 1.26 | 163.06 0.26 | 168.39 0.41 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.40 18.40 | 0.00 -22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,142 | 82,311 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.03 1.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,337.00 5,337.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,259.00 -31.00 | 2,379.00 -8.37 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,821.00 | 14,879.00 58.00 | 0.00 -15,302.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 390.00 390.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.12 | 287.98 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,489.69 | 6,749.57 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,655.00 -215.00 | 17,665.00 -275.00 | 18,465 -135.00 |
Bạc Thái | THB | 661.76 51.90 | 671.76 -5.86 | 724.00 20.39 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,160 -60.00 | 24,230 -50.00 | 24,655 35.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,500,000 6,770,000 | 7,500,000 7,500,000 | 7,650,000 6,890,000 |
5,600,000 | 5,600,000 | 6,200,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.