Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 30-05-2024 - Cập nhật lúc 09:20 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 30-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 09:20 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 51 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,391.52 16,557.09 17,088.21
Đô la Canada CAD 18,057 18,256 18,784
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,158 27,432 28,312
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,481.40 0.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,615.57 3,754.01
Euro EUR 27,044 27,153 27,971
Bảng Anh GBP 31,825 32,075 32,975
Đô la Hồng Kông HKD 2,778.00 3,078.00 3,448.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.34 316.50
Yên Nhật JPY 158.41 158.41 166.36
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.01 17.79 19.40
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,695 86,001
Kip Lào LAK 0.00 0.89 1.25
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,340.02 5,456.47
Krone Na Uy NOK 0.00 2,350.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,271.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 270.39 299.32
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,766.90 7,037.40
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,367 18,467 19,197
Bạc Thái THB 609.44 677.16 703.09
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,220 25,250 25,470
Vàng SJC XAU 8,630,000 8,630,000 8,880,000
7,000,000 7,000,000 7,550,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 835,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 09:20 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021