Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 30-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 13:38 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 28 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
721,800 | 0.00 | 739,800 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,445.54 -174.46 | 16,611.65 -116.35 | 17,144.51 -157.49 |
Đô la Canada | CAD | 18,224 -50.00 | 18,334 60.00 | 18,963 26.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,792 27,792 | 27,812 -15.00 | 28,762 28,762 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,430.07 | 3,461.04 -3.67 | 3,578.36 1.97 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,566.00 | 0.00 -3,736.00 |
Euro | EUR | 26,410 -341.00 | 26,620 -238.00 | 27,910 131.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,268.00 | 31,691 77.00 | 0.00 -32,526.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,129.00 3,129.00 | 3,139.00 3,139.00 | 3,334.00 3,334.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.40 304.40 | 316.57 316.57 |
Yên Nhật | JPY | 154.76 1.52 | 155.54 0.30 | 161.52 -1.38 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.93 | 18.36 0.67 | 0.00 -19.30 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,732 | 86,039 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.66 0.66 | 1.36 1.36 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,339.52 | 0.00 -5,455.96 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,303.00 2,303.00 | 2,423.00 2,423.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,276.00 52.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 278.43 | 308.22 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,766.07 | 7,036.54 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,342.57 | 0.00 -2,442.02 |
Đô la Singapore | SGD | 18,484 128.00 | 18,484 8.00 | 19,157 47.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -666.00 | 678.00 12.00 | 0.00 -713.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 95.00 | 25,335 65.00 | 25,473 |
Vàng SJC | XAU | 759,800 | 0.00 | 769,800 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.