Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 30-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 03:19 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
590,000 | 0.00 | 645,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,146.00 -23.00 | 16,146.00 -139.00 | 16,806.00 -76.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,774.00 -105.00 | 18,048 4.00 | 18,701 70.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,393 215.00 | 28,443 -101.00 | 29,036 -201.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 20.23 | 3,361.00 -13.51 | 3,489.00 5.44 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,528.77 33.77 | 3,664.18 0.82 |
Euro | EUR | 25,866 -281.00 | 26,076 -379.00 | 27,366 -64.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,014 -253.50 | 30,317 39.68 | 31,292 -155.37 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,025.31 3,025.31 | 3,053.29 3,053.29 | 3,152.48 3,152.48 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -290.73 | 0.00 -302.37 |
Yên Nhật | JPY | 166.10 0.94 | 167.78 -1.78 | 175.83 0.67 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.50 16.50 | 16.70 0.92 | 20.50 20.50 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,716 | 81,869 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.68 | 0.00 -1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,226.60 5,226.60 | 5,340.99 5,340.99 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,304.00 2,304.00 | 2,424.00 2,424.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,130.00 | 15,051.00 -79.00 | 0.00 -15,622.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.80 | 284.30 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,448.95 | 6,707.27 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,366.90 | 0.00 -2,467.57 |
Đô la Singapore | SGD | 17,899.87 -158.13 | 18,080 22.68 | 18,662 56.12 |
Bạc Thái | THB | 651.44 -32.56 | 691.44 7.44 | 719.44 -14.56 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,000 35.00 | 24,070 65.00 | 24,510 85.00 |
Vàng SJC | XAU | 725,000 | 0.00 | 755,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.