Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 31-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 07:46 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 65 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
575,000 | 0.00 | 595,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,637.00 39.00 | 16,637.00 19.00 | 17,337.00 119.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,347 62.00 | 18,357 -8.00 | 19,057 22.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,450 27,450 | 27,813 146.00 | 28,456 28,456 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 -157.40 | 3,710.00 3,710.00 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,611.00 -15.38 | 3,781.00 15.76 |
Euro | EUR | 27,105 102.00 | 27,214 141.00 | 28,034 -375.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,640 -262.00 | 31,700 -452.00 | 32,980 -72.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.26 3,168.26 | 3,203.00 -57.00 | 3,296.00 3,296.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -304.49 | 0.00 -316.67 |
Yên Nhật | JPY | 158.05 1.27 | 159.45 0.67 | 164.75 -1.68 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.20 16.20 | 16.40 -2.27 | 20.20 20.20 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,716 | 86,023 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.03 0.34 | 0.00 -1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,354.96 | 0.00 -5,471.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 8.00 | 0.00 -2,462.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,190.00 | 15,352.00 112.00 | 0.00 -16,005.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 268.26 | 296.97 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,764.05 | 7,034.45 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,339.00 2,339.00 | 2,474.00 2,474.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,410 -47.00 | 18,480 -77.00 | 19,100 -130.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -643.00 | 679.00 16.00 | 0.00 -730.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,330 108.00 | 25,330 45.00 | 25,474 |
Vàng SJC | XAU | 725,000 -7,575,000.00 | 0.00 -8,300,000.00 | 755,000 -7,945,000.00 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.