Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 31-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 16:34 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,509.00 115.00 | 15,602.00 98.00 | 16,076.00 3.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,421.78 -198.22 | 17,597.76 -132.24 | 18,164 84.38 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,647 -211.00 | 26,808 -150.00 | 27,652 93.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,244.79 | 3,243.00 -34.57 | 3,383.00 0.61 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,445.00 7.18 | 3,560.00 -9.88 |
Euro | EUR | 25,527 244.00 | 25,577 284.00 | 26,660 77.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,653 -148.15 | 29,953 -28.62 | 30,917 -197.16 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -573.00 | 2,900.00 -95.00 | 3,060.00 -19.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 287.23 | 298.75 |
Yên Nhật | JPY | 165.45 1.92 | 165.61 0.43 | 172.19 0.93 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.64 16.64 | 18.38 -1.32 | 19.92 -1.88 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,031 | 80,119 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.94 0.40 | 1.29 0.20 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,903.80 | 5,155.27 5,155.27 | 5,268.30 -254.18 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,275.92 17.92 | 2,372.82 -5.18 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 1,090.00 | 15,930.00 15,930.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 232.00 -15.51 | 298.00 23.98 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,297.23 | 6,549.73 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,201.63 19.63 | 2,295.36 -21.64 |
Đô la Singapore | SGD | 17,411.00 -69.00 | 17,411.00 -219.00 | 18,193 203.00 |
Bạc Thái | THB | 672.00 32.80 | 675.00 -4.20 | 709.00 1.80 |
Đô la Đài Loan | TWD | 681.01 | 0.00 | 822.95 |
Đô la Mỹ | USD | 23,485 -96.00 | 23,515 -66.00 | 23,855 60.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.