Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 02-04-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 17:43 27/07/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 20 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,826.15 -585.74 | 15,916.25 -570.98 | 16,512.81 -593.68 |
Đô la Canada | CAD | 17,974.09 -68.01 | 18,080 -57.06 | 18,672 -53.82 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,959 -1,050.98 | 27,080 -1,017.99 | 27,825 -1,069.59 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,364.47 -51.16 | 3,389.68 -59.57 | 3,508.46 -53.39 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,502.38 -123.27 | 3,660.94 -95.36 |
Euro | EUR | 26,165 -810.56 | 26,289 -781.78 | 27,271 -898.53 |
Bảng Anh | GBP | 30,681 -1,453.44 | 30,842 -1,442.45 | 31,779 -1,481.47 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,015.75 -75.89 | 3,084.18 -100.54 | 3,265.88 -68.92 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.64 -4.58 | 309.55 -4.75 |
Yên Nhật | JPY | 159.89 0.86 | 161.24 1.08 | 167.70 0.87 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.49 0.05 | 17.69 0.00 | 20.53 0.69 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,631 -2,154.28 | 83,858 -2,237.80 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,259.84 -208.19 | 5,292.83 -195.39 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,255.54 -42.11 | 2,325.64 -22.21 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.87 -18.96 | 283.26 -20.98 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,614.87 -129.66 | 6,879.54 -134.64 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,285.41 -53.40 | 2,363.56 -37.62 |
Đô la Singapore | SGD | 18,019 -485.59 | 18,111 -470.74 | 18,693 -500.43 |
Bạc Thái | THB | 625.36 -35.33 | 657.28 -22.18 | 703.96 -21.58 |
Đô la Mỹ | USD | 24,686 -488.71 | 24,724 -465.73 | 25,071 -405.17 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,566.50 -180.00 | 14,597.00 -213.33 | 15,098.00 -269.67 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.85 0.12 | 1.38 1.38 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,330,000 90,000 | 7,930,000 180,000 | 4,420,000 65,000 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 -27.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 0.55 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 -23.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 -3.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 -1,150,000.00 | 6,000,000 -1,150,000.00 | 6,550,000 -1,060,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam