Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 02-04-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 10:26 08/09/2024 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 13 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 18 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,826.15 -710.03 | 15,916.25 -707.37 | 16,512.81 -762.17 |
Đô la Canada | CAD | 17,974.09 -117.72 | 18,080 -108.45 | 18,672 -129.67 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,959 -2,080.90 | 27,080 -2,051.47 | 27,825 -2,134.65 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,364.47 -61.22 | 3,389.68 -74.45 | 3,508.46 -69.69 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,502.38 -162.51 | 3,660.94 -118.66 |
Euro | EUR | 26,165 -923.70 | 26,289 -899.11 | 27,271 -1,020.28 |
Bảng Anh | GBP | 30,681 -1,539.64 | 30,842 -1,519.17 | 31,779 -1,608.09 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,015.75 -97.45 | 3,084.18 -59.99 | 3,265.88 17.20 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.64 1.99 | 309.55 2.07 |
Yên Nhật | JPY | 159.89 -7.85 | 161.24 -7.57 | 167.70 -8.39 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.49 0.36 | 17.69 0.35 | 20.53 0.92 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,631 -621.70 | 83,858 -646.69 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,259.84 -532.17 | 5,292.83 -528.65 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,255.54 -81.55 | 2,325.64 -95.31 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.87 -1.41 | 283.26 -1.56 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,614.87 8.14 | 6,879.54 8.45 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,285.41 -123.15 | 2,363.56 -130.10 |
Đô la Singapore | SGD | 18,019 -708.77 | 18,111 -707.98 | 18,693 -758.88 |
Bạc Thái | THB | 625.36 -66.46 | 657.28 -53.68 | 703.96 -49.72 |
Đô la Mỹ | USD | 24,686 13.03 | 24,724 26.85 | 25,071 17.62 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,566.50 -716.50 | 14,597.00 -762.83 | 15,098.00 -805.67 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.85 0.14 | 1.38 1.38 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,330,000 -35,000.00 | 7,930,000 -70,000.00 | 4,420,000 -10,000.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 -40.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 0.36 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 -25.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 5.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 -1,300,000.00 | 6,000,000 -1,300,000.00 | 6,550,000 -1,070,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam