Tỷ giá ngoại tệ ngày 03-05-2021

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 03-05-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 01:21 27/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,571.81 17,710.15 18,224
Đô la Canada CAD 18,329 18,475 18,999
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,464 25,012 25,244
Nhân Dân Tệ CNY 3,486.71 3,515.98 3,629.47
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,702.97 3,828.55
Euro EUR 27,418 27,556 28,474
Bảng Anh GBP 31,517 31,725 32,617
Đô la Hồng Kông HKD 2,802.20 2,913.88 3,007.66
Rupee Ấn Độ INR 0.00 308.69 320.80
Yên Nhật JPY 206.27 207.93 215.10
Won Hàn Quốc KRW 18.54 19.88 22.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,442 79,442
Ringit Malaysia MYR 5,267.64 5,555.43 5,715.09
Krone Na Uy NOK 0.00 2,770.63 2,863.40
Rúp Nga RUB 0.00 294.75 351.93
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,130.10 6,370.67
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,723.17 2,804.53
Đô la Singapore SGD 17,008.01 17,139.41 17,636.13
Bạc Thái THB 685.53 717.80 756.77
Đô la Mỹ USD 22,954 22,964 23,148
Kip Lào LAK 0.00 2.16 2.62
Ðô la New Zealand NZD 16,433.33 16,520.50 16,871.33
Đô la Đài Loan TWD 747.60 0.00 846.11

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 01:21 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021