Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 03-12-2020 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 06:44 27/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,814.26 1,009.48 | 16,935.24 1,040.40 | 17,409.14 913.96 |
Đô la Canada | CAD | 17,561.01 -328.20 | 17,687.75 -308.01 | 18,119 -466.47 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,156 -2,385.63 | 25,590 -2,077.09 | 25,952 -2,458.82 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,981.47 -373.19 | 3,336.12 -36.15 | 3,511.68 19.46 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,690.69 195.53 | 3,861.66 211.71 |
Euro | EUR | 27,585 1,480.72 | 27,707 1,476.24 | 28,423 1,220.04 |
Bảng Anh | GBP | 30,381 -174.85 | 30,584 -143.55 | 31,252 -403.72 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,795.79 -183.96 | 2,917.64 -136.32 | 3,053.35 -175.89 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 311.48 15.83 | 323.62 16.14 |
Yên Nhật | JPY | 217.08 57.61 | 218.63 57.82 | 224.59 57.28 |
Won Hàn Quốc | KRW | 19.18 2.60 | 19.90 2.14 | 22.56 1.96 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,585 -4,131.46 | 78,551 -4,356.76 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,325.91 5,325.91 | 5,542.47 335.17 | 5,798.81 610.21 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,559.72 257.87 | 2,693.82 297.15 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 289.88 36.35 | 363.44 82.76 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,154.87 -392.26 | 6,396.38 -412.85 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,575.64 241.93 | 2,797.88 360.38 |
Đô la Singapore | SGD | 16,971.55 -974.21 | 17,078.71 -958.77 | 17,498.20 -1,120.79 |
Bạc Thái | THB | 716.55 84.05 | 743.37 78.56 | 792.39 81.20 |
Đô la Mỹ | USD | 23,040 -1,346.10 | 23,056 -1,370.59 | 23,226 -1,549.59 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.31 1.46 | 2.67 1.29 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,074.50 1,095.50 | 14,493.34 -541.86 | 16,474.86 958.36 |
Đô la Đài Loan | TWD | 738.17 738.17 | 790.00 13.00 | 861.15 861.15 |
Vàng SJC | XAU | 5,447,000 1,242,000 | 5,435,000 -2,245,000.00 | 5,513,000 1,223,000 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.68 0.01 | 5.75 5.75 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 475.00 105.00 | 499.50 499.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam