Tỷ giá ngoại tệ ngày 06-06-2023

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 06-06-2023 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 19:30 22/10/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 18 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,442.14 15,515.38 16,023.93
Đô la Canada CAD 17,180.61 17,267.13 17,791.32
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,039 25,560 25,861
Nhân Dân Tệ CNY 3,236.61 3,248.77 3,367.04
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,308.63 3,445.11
Euro EUR 24,946 25,025 25,963
Bảng Anh GBP 28,781 28,925 29,762
Đô la Hồng Kông HKD 2,831.59 2,929.84 3,025.66
Rupee Ấn Độ INR 0.00 283.87 295.26
Yên Nhật JPY 2,202.56 2,218.29 2,299.77
Won Hàn Quốc KRW 15.90 17.59 19.99
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,115 79,168
Ringit Malaysia MYR 4,775.51 5,056.10 5,274.55
Krone Na Uy NOK 0.00 2,075.05 2,168.02
Rúp Nga RUB 0.00 269.61 321.47
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,243.51 6,493.96
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,116.24 2,215.37
Đô la Singapore SGD 17,009.70 17,095.88 17,628.02
Bạc Thái THB 627.75 657.05 694.39
Đô la Mỹ USD 23,286 23,305 23,604
Kip Lào LAK 0.00 0.79 1.46
Ðô la New Zealand NZD 14,035.00 14,330.83 14,803.60
Đô la Đài Loan TWD 690.86 0.00 835.49

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 19:30 22/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021