Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 06-06-2023 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 15:06 23/09/2023 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,442.14 -164.62 | 15,515.38 -167.26 | 16,023.93 -177.13 |
Đô la Canada | CAD | 17,180.61 254.77 | 17,267.13 255.18 | 17,791.32 277.68 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,039 403.03 | 25,560 455.26 | 25,861 398.04 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,236.61 -109.54 | 3,248.77 -117.88 | 3,367.04 -120.07 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,308.63 -2.83 | 3,445.11 -2.47 |
Euro | EUR | 24,946 2.88 | 25,025 0.59 | 25,963 50.28 |
Bảng Anh | GBP | 28,781 386.80 | 28,925 394.02 | 29,762 406.08 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,831.59 -6.93 | 2,929.84 -6.95 | 3,025.66 -9.50 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 283.87 -1.08 | 295.26 -1.11 |
Yên Nhật | JPY | 2,202.56 112.21 | 2,218.29 113.03 | 2,299.77 117.61 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.90 0.07 | 17.59 0.10 | 19.99 0.11 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,115 -573.76 | 79,168 -596.20 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,775.51 -139.66 | 5,056.10 -146.12 | 5,274.55 -84.03 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,075.05 -70.93 | 2,168.02 -73.17 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 269.61 -14.68 | 321.47 -17.45 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,243.51 -16.60 | 6,493.96 -17.21 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,116.24 -78.23 | 2,215.37 -79.95 |
Đô la Singapore | SGD | 17,009.70 -163.40 | 17,095.88 -166.11 | 17,628.02 -151.30 |
Bạc Thái | THB | 627.75 -16.01 | 657.05 -17.24 | 694.39 -18.27 |
Đô la Mỹ | USD | 23,286 -83.75 | 23,305 -89.44 | 23,604 -105.11 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.79 0.09 | 1.46 0.10 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,035.00 -462.00 | 14,330.83 -385.17 | 14,803.60 -394.40 |
Đô la Đài Loan | TWD | 690.86 -6.34 | 0.00 | 835.49 42.70 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam