Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 08-10-2019 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 06:34 27/04/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 23,135 -1,251.40 | 23,148 -1,278.10 | 23,255 -1,520.60 |
Bảng Anh | GBP | 28,069 -2,487.24 | 28,266 -2,461.69 | 28,678 -2,976.96 |
Euro | EUR | 25,176 -928.64 | 25,285 -946.54 | 25,760 -1,442.64 |
Yên Nhật | JPY | 212.75 53.29 | 214.23 53.42 | 217.80 50.49 |
Đô la Úc | AUD | 15,392.90 -411.88 | 15,494.90 -399.94 | 15,799.20 -695.98 |
Đô la Singapore | SGD | 16,571.60 -1,374.16 | 16,665.40 -1,372.08 | 16,934.10 -1,684.89 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,781.50 -198.25 | 2,905.25 -148.71 | 3,018.57 -210.67 |
Đô la Đài Loan | TWD | 653.00 653.00 | 687.00 -90.00 | 752.00 752.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,176.70 -712.51 | 17,286.60 -709.16 | 17,587.30 -999.06 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,971 -4,570.51 | 23,145 -4,522.76 | 23,493 -4,917.95 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,458.50 -520.50 | 14,499.67 -535.53 | 14,819.00 -697.50 |
Bạc Thái | THB | 723.51 91.01 | 742.17 77.36 | 797.01 85.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,354.66 | 3,201.00 -171.27 | 3,321.33 -170.89 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,443.50 236.20 | 5,758.50 569.90 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.61 1.03 | 18.35 0.59 | 20.60 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,352.33 -142.83 | 3,532.33 -117.62 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.21 1.36 | 2.44 1.06 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,491.33 189.48 | 2,627.33 230.67 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,312.50 -21.20 | 2,461.50 24.01 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 440.00 70.00 | 469.00 469.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam