Tỷ giá ngoại tệ ngày 08-10-2019

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 08-10-2019 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 06:34 27/04/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 23,135 23,148 23,255
Bảng Anh GBP 28,069 28,266 28,678
Euro EUR 25,176 25,285 25,760
Yên Nhật JPY 212.75 214.23 217.80
Đô la Úc AUD 15,392.90 15,494.90 15,799.20
Đô la Singapore SGD 16,571.60 16,665.40 16,934.10
Đô la Hồng Kông HKD 2,781.50 2,905.25 3,018.57
Đô la Đài Loan TWD 653.00 687.00 752.00
Đô la Canada CAD 17,176.70 17,286.60 17,587.30
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,971 23,145 23,493
Ðô la New Zealand NZD 14,458.50 14,499.67 14,819.00
Bạc Thái THB 723.51 742.17 797.01
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,201.00 3,321.33
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,443.50 5,758.50
Won Hàn Quốc KRW 17.61 18.35 20.60
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,352.33 3,532.33
Kip Lào LAK 0.00 2.21 2.44
Krone Na Uy NOK 0.00 2,491.33 2,627.33
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,312.50 2,461.50
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Peso Philippin PHP 0.00 440.00 469.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 06:34 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021