Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 09-07-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 19:30 22/10/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,218 544.62 | 25,242 545.14 | 25,453 399.57 |
Đô la Úc | AUD | 16,769.20 233.02 | 16,850.73 227.11 | 17,491.45 216.47 |
Đô la Canada | CAD | 18,271 179.46 | 18,370 181.38 | 18,967 165.57 |
Euro | EUR | 26,980 -108.68 | 27,079 -109.52 | 28,154 -136.39 |
Yên Nhật | JPY | 153.85 -13.89 | 154.99 -13.81 | 161.61 -14.48 |
Đô la Singapore | SGD | 18,474 -253.91 | 18,558 -261.52 | 19,175 -277.65 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,847 -1,193.34 | 27,939 -1,192.75 | 28,718 -1,241.81 |
Bảng Anh | GBP | 31,956 -264.16 | 32,117 -244.39 | 33,071 -315.54 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.54 0.41 | 17.71 0.33 | 19.95 0.34 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,248.00 -35.00 | 15,316.67 -43.17 | 15,862.33 -41.33 |
Bạc Thái | THB | 657.10 -34.72 | 675.15 -35.80 | 721.51 -32.16 |
ACB | 726,800 146,800 | 0.00 | 746,800 146,800 | |
Vàng SJC | XAU | 4,178,900 -186,100.00 | 7,598,000 -402,000.00 | 4,233,900 -196,100.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,427.31 1.62 | 3,459.24 -4.89 | 3,572.28 -5.88 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,628.53 -36.37 | 3,761.68 -17.91 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,097.71 -15.48 | 3,190.48 46.30 | 3,340.14 91.47 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.86 8.21 | 316.01 8.53 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,886 1,633.09 | 86,200 1,695.31 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,455.37 -336.64 | 5,462.31 -359.17 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,359.85 22.76 | 2,447.14 26.18 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 277.42 20.14 | 307.11 22.29 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,761.74 155.01 | 7,032.05 160.96 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,370.53 -38.03 | 2,451.76 -41.90 |
CZK | 0.00 | 1,047.00 -13.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 0.19 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.03 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 -2.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 8.00 | 0.00 |
XBJ | 7,000,000 -300,000.00 | 7,000,000 -300,000.00 | 7,330,000 -290,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam