Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 09-07-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:27 07/02/2025 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,218 33.56 | 25,242 43.22 | 25,453 -13.33 |
Đô la Úc | AUD | 16,769.20 816.30 | 16,850.73 813.27 | 17,491.45 821.12 |
Đô la Canada | CAD | 18,271 573.85 | 18,370 569.98 | 18,967 567.70 |
Euro | EUR | 26,980 701.05 | 27,079 703.80 | 28,154 693.97 |
Yên Nhật | JPY | 153.85 -10.73 | 154.99 -10.71 | 161.61 -11.26 |
Đô la Singapore | SGD | 18,474 -80.55 | 18,558 -104.88 | 19,175 -101.63 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,847 -542.02 | 27,939 -539.54 | 28,718 -597.91 |
Bảng Anh | GBP | 31,956 242.07 | 32,117 253.66 | 33,071 165.57 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.54 1.03 | 17.71 0.33 | 19.95 1.17 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,248.00 681.50 | 15,316.67 678.00 | 15,862.33 674.33 |
Bạc Thái | THB | 657.10 -46.76 | 675.15 -46.01 | 721.51 -44.22 |
ACB | 726,800 -83,200.00 | 0.00 | 746,800 -98,200.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,178,900 -426,100.00 | 7,598,000 -792,000.00 | 4,233,900 -453,600.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,427.31 18.52 | 3,459.24 7.99 | 3,572.28 10.97 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,628.53 85.99 | 3,761.68 96.68 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,097.71 -87.18 | 3,190.48 -27.86 | 3,340.14 18.97 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.86 4.88 | 316.01 5.08 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,886 466.71 | 86,200 485.15 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,455.37 -317.34 | 5,462.31 -342.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,359.85 97.73 | 2,447.14 102.60 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 277.42 38.18 | 307.11 42.27 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,761.74 20.70 | 7,032.05 43.23 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,370.53 76.58 | 2,451.76 67.67 |
CZK | 0.00 | 1,047.00 50.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 0.19 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.16 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 1.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 3.00 | 0.00 |
XBJ | 7,000,000 -900,000.00 | 7,000,000 -900,000.00 | 7,330,000 -1,190,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam