Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 09-07-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:34 08/07/2025 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,218 -749.83 | 25,242 -754.78 | 25,453 -821.56 |
Đô la Úc | AUD | 16,769.20 417.37 | 16,850.73 385.23 | 17,491.45 340.95 |
Đô la Canada | CAD | 18,271 -307.40 | 18,370 -334.33 | 18,967 -359.98 |
Euro | EUR | 26,980 -2,515.28 | 27,079 -2,516.22 | 28,154 -2,453.53 |
Yên Nhật | JPY | 153.85 -19.68 | 154.99 -19.69 | 161.61 -20.25 |
Đô la Singapore | SGD | 18,474 -1,344.43 | 18,558 -1,393.03 | 19,175 -1,459.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,847 -3,598.15 | 27,939 -3,588.73 | 28,718 -3,725.81 |
Bảng Anh | GBP | 31,956 -2,456.42 | 32,117 -2,464.50 | 33,071 -2,593.56 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.54 16.54 | 17.71 0.94 | 19.95 0.06 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,248.00 89.00 | 15,316.67 71.07 | 15,862.33 32.33 |
Bạc Thái | THB | 657.10 -112.40 | 675.15 -91.35 | 721.51 -94.99 |
ACB | 726,800 -83,200.00 | 0.00 | 746,800 -98,200.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,178,900 -1,981,100.00 | 7,598,000 -3,902,000.00 | 4,233,900 -2,193,600.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,427.31 3,427.31 | 3,459.24 -150.46 | 3,572.28 3,572.28 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,628.53 -354.97 | 3,761.68 -323.32 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,097.71 -156.79 | 3,190.48 -100.19 | 3,340.14 -40.86 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,455.37 -914.63 | 5,462.31 5,462.31 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,359.85 -208.65 | 2,447.14 -184.86 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,370.53 -313.47 | 2,451.76 -292.24 |
CZK | 0.00 | 1,047.00 -103.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 0.19 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.18 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 -22.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 -100.00 | 0.00 |
XBJ | 7,000,000 -3,000,000.00 | 7,000,000 -3,000,000.00 | 7,330,000 -4,670,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam