Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 09-12-2019 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 19:07 26/04/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,581.77 -223.01 | 15,691.68 -203.16 | 15,997.12 -498.07 |
Đô la Canada | CAD | 17,227.72 -661.49 | 17,346.05 -649.71 | 17,636.69 -949.66 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,008 -4,532.94 | 23,236 -4,431.36 | 23,576 -4,835.49 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,370.07 -125.09 | 3,531.54 -118.41 |
Euro | EUR | 25,356 -748.16 | 25,472 -758.75 | 25,997 -1,205.72 |
Bảng Anh | GBP | 30,089 -467.38 | 30,297 -430.36 | 30,682 -973.15 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,789.38 -190.37 | 2,907.64 -146.33 | 3,017.44 -211.80 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 324.39 28.74 | 337.12 29.64 |
Yên Nhật | JPY | 209.43 49.97 | 211.51 50.70 | 215.37 48.06 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.73 1.15 | 18.48 0.72 | 21.06 0.46 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,123 -3,593.35 | 79,110 -3,797.63 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,500.66 293.36 | 5,736.20 547.60 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,478.86 177.00 | 2,600.45 203.78 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 363.15 109.62 | 404.66 123.98 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,388.68 54.98 | 2,508.57 71.07 |
Đô la Singapore | SGD | 16,814.17 -1,131.59 | 16,913.35 -1,124.13 | 17,166.91 -1,452.09 |
Bạc Thái | THB | 726.36 93.87 | 747.45 82.64 | 804.34 93.14 |
Đô la Mỹ | USD | 23,098 -1,287.71 | 23,117 -1,309.02 | 23,225 -1,550.52 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,972.00 -7.00 | 15,057.60 22.40 | 15,348.67 -167.83 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,354.66 | 3,236.67 -135.60 | 3,357.33 -134.89 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.21 1.35 | 2.43 1.05 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 735.00 -42.00 | 830.00 830.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 449.00 79.00 | 478.00 478.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam