Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 10-06-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 10:41 08/09/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,363.15 -173.02 | 16,458.20 -165.42 | 17,101.58 -173.40 |
Đô la Canada | CAD | 18,117 25.94 | 18,227 38.63 | 18,835 34.03 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,862 -1,177.70 | 27,973 -1,158.39 | 28,750 -1,210.16 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,376.28 -49.41 | 3,432.77 -31.36 | 3,612.64 34.48 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,610.35 -54.55 | 3,739.51 -40.09 |
Euro | EUR | 26,756 -332.82 | 26,886 -301.98 | 27,950 -341.12 |
Bảng Anh | GBP | 31,694 -526.82 | 31,864 -497.35 | 32,833 -553.31 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,088.80 -24.40 | 3,168.43 24.25 | 3,340.78 92.11 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.42 7.77 | 315.55 8.07 |
Yên Nhật | JPY | 157.66 -10.08 | 159.08 -9.72 | 165.77 -10.31 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.54 0.41 | 17.69 0.35 | 20.40 0.79 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,586 1,333.28 | 85,888 1,383.69 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,444.20 -347.81 | 5,444.61 -376.87 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,319.34 -17.75 | 2,413.27 -7.69 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 272.71 15.43 | 301.90 17.08 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.77 147.04 | 7,023.78 152.69 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,349.73 -58.83 | 2,462.16 -31.49 |
Đô la Singapore | SGD | 18,385 -343.36 | 18,483 -335.68 | 19,108 -344.30 |
Bạc Thái | THB | 635.59 -56.22 | 667.57 -43.38 | 714.43 -39.24 |
Đô la Mỹ | USD | 25,201 528.33 | 25,231 533.25 | 25,453 399.62 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,209.00 -74.00 | 15,268.17 -91.67 | 15,825.00 -78.67 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.85 0.14 | 1.38 1.38 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,165,000 -200,000.00 | 7,600,000 -400,000.00 | 4,355,000 -75,000.00 |
CZK | 0.00 | 1,030.00 -30.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 0.19 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 8.00 | 0.00 |
XBJ | 7,000,000 -300,000.00 | 7,000,000 -300,000.00 | 7,300,000 -320,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam