Tỷ giá ngoại tệ ngày 10-06-2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 10-06-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 21:59 16/03/2025 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,363.15 16,458.20 17,101.58
Đô la Canada CAD 18,117 18,227 18,835
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,862 27,973 28,750
Nhân Dân Tệ CNY 3,376.28 3,432.77 3,612.64
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,610.35 3,739.51
Euro EUR 26,756 26,886 27,950
Bảng Anh GBP 31,694 31,864 32,833
Đô la Hồng Kông HKD 3,088.80 3,168.43 3,340.78
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.42 315.55
Yên Nhật JPY 157.66 159.08 165.77
Won Hàn Quốc KRW 16.54 17.69 20.40
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,586 85,888
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,444.20 5,444.61
Krone Na Uy NOK 0.00 2,319.34 2,413.27
Rúp Nga RUB 0.00 272.71 301.90
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,753.77 7,023.78
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,349.73 2,462.16
Đô la Singapore SGD 18,385 18,483 19,108
Bạc Thái THB 635.59 667.57 714.43
Đô la Mỹ USD 25,201 25,231 25,453
Ðô la New Zealand NZD 15,209.00 15,268.17 15,825.00
Kip Lào LAK 0.00 0.85 1.38
ACB 580,000 0.00 600,000
Vàng SJC XAU 4,165,000 7,600,000 4,355,000
CZK 0.00 1,030.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
XBJ 7,000,000 7,000,000 7,300,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 940,000 958,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,320 25,710
EUR 26,960 28,438
GBP 32,179 33,547
JPY 166.21 176.78
HKD 3,191.40 3,347.05
AUD 15,632.13 16,296.45
CAD 17,235.85 17,968.33
RUB 0.00 311.84
Cập nhật lúc 21:59 16/03/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021