Tỷ giá ngoại tệ ngày 10-06-2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 10-06-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:48 27/07/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,363.15 16,458.20 17,101.58
Đô la Canada CAD 18,117 18,227 18,835
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,862 27,973 28,750
Nhân Dân Tệ CNY 3,376.28 3,432.77 3,612.64
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,610.35 3,739.51
Euro EUR 26,756 26,886 27,950
Bảng Anh GBP 31,694 31,864 32,833
Đô la Hồng Kông HKD 3,088.80 3,168.43 3,340.78
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.42 315.55
Yên Nhật JPY 157.66 159.08 165.77
Won Hàn Quốc KRW 16.54 17.69 20.40
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,586 85,888
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,444.20 5,444.61
Krone Na Uy NOK 0.00 2,319.34 2,413.27
Rúp Nga RUB 0.00 272.71 301.90
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,753.77 7,023.78
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,349.73 2,462.16
Đô la Singapore SGD 18,385 18,483 19,108
Bạc Thái THB 635.59 667.57 714.43
Đô la Mỹ USD 25,201 25,231 25,453
Ðô la New Zealand NZD 15,209.00 15,268.17 15,825.00
CZK 0.00 1,030.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.85 1.38
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Vàng SJC XAU 4,165,000 7,600,000 4,355,000
XBJ 7,000,000 7,000,000 7,300,000
ACB 580,000 0.00 600,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 780,000 795,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091 25,461
EUR 26,754 28,221
GBP 31,694 33,042
JPY 159.31 168.61
HKD 3,158.89 3,293.18
AUD 16,132.13 16,817.95
CAD 17,843.07 18,601
RUB 0.00 313.58
Cập nhật lúc 08:48 27/07/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021