Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 11-06-2019 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 14:41 26/04/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 23,277 -1,109.52 | 23,291 -1,135.13 | 23,399 -1,376.80 |
Đô la Úc | AUD | 15,991.47 186.69 | 16,095.18 200.35 | 16,375.15 -120.03 |
Đô la Canada | CAD | 17,336.59 -552.63 | 17,448.25 -547.51 | 17,732.31 -854.05 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,193 -4,347.68 | 23,391 -4,276.60 | 23,713 -4,698.39 |
Euro | EUR | 26,128 23.94 | 26,228 -3.25 | 26,730 -472.43 |
Bảng Anh | GBP | 29,208 -1,348.08 | 29,412 -1,316.00 | 29,795 -1,860.83 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,802.66 -177.08 | 2,891.12 -162.84 | 3,030.06 -199.18 |
Yên Nhật | JPY | 210.53 51.07 | 212.09 51.28 | 216.57 49.26 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,176.33 197.33 | 15,260.43 225.23 | 15,563.00 46.50 |
Đô la Singapore | SGD | 16,845.67 -1,100.09 | 16,964.51 -1,072.98 | 17,213.30 -1,405.69 |
Bạc Thái | THB | 708.46 75.97 | 725.22 60.41 | 775.45 64.26 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,469.26 -25.90 | 3,618.28 -31.67 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 335.09 39.44 | 348.24 40.76 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.91 1.33 | 19.11 1.35 | 20.80 0.20 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,640 -3,076.37 | 79,647 -3,260.85 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,265.24 5,265.24 | 5,501.01 293.71 | 5,735.34 546.73 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,632.92 331.07 | 2,747.37 350.71 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 343.41 89.88 | 401.48 120.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,208.58 -338.55 | 6,452.16 -357.07 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,416.95 83.25 | 2,523.10 85.61 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.31 1.46 | 2.62 1.24 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,354.66 | 3,308.00 -64.27 | 3,451.50 -40.72 |
Đô la Đài Loan | TWD | 663.70 663.70 | 687.50 -89.50 | 755.35 755.35 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 437.00 67.00 | 467.00 467.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam