Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 13-08-2019 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:41 27/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,441.78 -363.00 | 15,544.23 -350.61 | 15,829.86 -665.33 |
Đô la Canada | CAD | 17,247.20 -642.01 | 17,360.83 -634.94 | 17,646.88 -939.48 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,482 -4,059.31 | 23,719 -3,948.63 | 24,022 -4,389.24 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,426.11 -69.05 | 3,574.00 -75.95 |
Euro | EUR | 25,697 -407.35 | 25,798 -433.47 | 26,338 -865.33 |
Bảng Anh | GBP | 27,601 -2,955.73 | 27,795 -2,932.45 | 28,175 -3,480.61 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,785.39 -194.35 | 2,880.48 -173.48 | 3,002.53 -226.72 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 324.93 29.28 | 337.68 30.20 |
Yên Nhật | JPY | 216.50 57.04 | 218.18 57.37 | 221.99 54.69 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.19 0.61 | 18.61 0.85 | 20.12 0.48 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,213 -3,503.43 | 79,204 -3,704.29 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,193.68 5,193.68 | 5,470.55 263.26 | 5,694.08 505.48 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,568.00 266.14 | 2,680.46 283.80 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 337.31 83.78 | 394.02 113.34 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,172.84 -374.29 | 6,415.04 -394.19 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,392.38 58.67 | 2,497.95 60.45 |
Đô la Singapore | SGD | 16,487.93 -1,457.83 | 16,584.71 -1,452.77 | 16,832.26 -1,786.73 |
Bạc Thái | THB | 717.59 85.09 | 734.85 70.04 | 789.44 78.25 |
Đô la Mỹ | USD | 23,134 -1,252.10 | 23,150 -1,276.05 | 23,259 -1,516.38 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.31 1.46 | 2.61 1.23 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,354.66 | 3,214.25 -158.02 | 3,360.50 -131.72 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,753.00 -226.00 | 14,821.14 -214.06 | 15,125.20 -391.30 |
Đô la Đài Loan | TWD | 660.76 660.76 | 688.00 -89.00 | 753.72 753.72 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 448.00 78.00 | 477.00 477.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam