Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 13-10-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:11 27/04/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,401.87 597.09 | 16,515.48 620.65 | 17,010.33 515.14 |
Đô la Canada | CAD | 17,876.74 -12.47 | 18,011 16.12 | 18,473 -112.55 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,894 -3,647.43 | 24,217 -3,450.67 | 24,695 -3,716.55 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,983.05 -371.61 | 3,336.43 -35.83 | 3,516.16 23.94 |
Euro | EUR | 25,977 -126.77 | 26,053 -177.70 | 26,795 -408.14 |
Bảng Anh | GBP | 30,372 -184.26 | 30,579 -148.17 | 31,305 -350.45 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,720.66 -259.08 | 2,842.75 -211.21 | 2,998.89 -230.35 |
Yên Nhật | JPY | 198.22 38.76 | 199.34 38.53 | 205.41 38.10 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.25 0.67 | 18.47 0.71 | 20.88 0.28 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,582.89 281.03 | 2,731.88 335.22 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,492.33 513.33 | 14,044.24 -990.96 | 16,003.29 486.79 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,474.56 140.85 | 2,675.37 237.87 |
Đô la Singapore | SGD | 16,512.60 -1,433.16 | 16,595.79 -1,441.69 | 17,048.51 -1,570.48 |
Bạc Thái | THB | 643.65 11.15 | 665.05 0.23 | 709.66 -1.54 |
Đô la Mỹ | USD | 22,688 -1,698.52 | 22,693 -1,733.59 | 22,887 -1,888.44 |
Vàng SJC | XAU | 5,760,000 1,555,000 | 5,710,000 -1,970,000.00 | 5,760,000 1,470,000 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 301.48 47.95 | 362.69 82.01 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.86 1.01 | 2.43 1.05 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,472.19 -22.97 | 3,646.43 -3.52 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.95 7.30 | 314.86 7.38 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,305 -4,411.59 | 78,261 -4,646.75 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,127.61 5,127.61 | 5,369.70 162.40 | 5,614.31 425.71 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,052.94 -494.19 | 6,290.55 -518.68 |
Đô la Đài Loan | TWD | 732.48 732.48 | 797.00 20.00 | 861.56 861.56 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.56 0.11 | 5.62 5.62 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 457.00 87.00 | 481.50 481.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam