Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 14-04-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 11:04 26/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,310.34 1,505.56 | 17,432.32 1,537.48 | 17,922.51 1,427.32 |
Đô la Canada | CAD | 18,011 122.57 | 18,144 148.68 | 18,597 11.53 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,442 -3,099.37 | 24,803 -2,864.23 | 25,233 -3,178.73 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,982.02 -372.64 | 3,341.28 -30.99 | 3,516.42 24.20 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,653.25 158.09 | 3,823.82 173.87 |
Euro | EUR | 27,176 1,071.54 | 27,292 1,061.09 | 28,032 828.72 |
Bảng Anh | GBP | 31,142 585.69 | 31,352 624.61 | 31,975 319.77 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,777.99 -201.75 | 2,907.17 -146.79 | 3,039.90 -189.35 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 307.64 11.99 | 319.65 12.17 |
Yên Nhật | JPY | 208.14 48.67 | 209.61 48.80 | 215.56 48.25 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.73 2.15 | 19.68 1.92 | 22.42 1.82 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,390 -3,327.01 | 79,387 -3,520.56 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,240.31 5,240.31 | 5,476.44 269.14 | 5,726.41 537.81 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,638.14 336.28 | 2,791.51 394.85 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 286.80 33.27 | 359.62 78.94 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,138.08 -409.05 | 6,378.96 -430.27 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,573.70 240.00 | 2,796.02 358.53 |
Đô la Singapore | SGD | 16,931.10 -1,014.66 | 17,027.37 -1,010.11 | 17,462.67 -1,156.32 |
Bạc Thái | THB | 688.92 56.42 | 714.90 50.09 | 760.69 49.50 |
Đô la Mỹ | USD | 22,975 -1,410.67 | 22,992 -1,434.44 | 23,176 -1,599.51 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.18 1.33 | 2.59 1.21 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,105.25 1,126.25 | 14,509.34 -525.86 | 16,498.14 981.64 |
Đô la Đài Loan | TWD | 734.40 734.40 | 821.08 44.08 | 866.60 866.60 |
Vàng SJC | XAU | 5,492,000 1,287,000 | 5,480,000 -2,200,000.00 | 5,548,000 1,258,000 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 0.00 | 5.74 5.74 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 473.50 103.50 | 498.00 498.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam