Tỷ giá ngoại tệ ngày 14-04-2021

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 14-04-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 11:04 26/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,310.34 17,432.32 17,922.51
Đô la Canada CAD 18,011 18,144 18,597
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,442 24,803 25,233
Nhân Dân Tệ CNY 2,982.02 3,341.28 3,516.42
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,653.25 3,823.82
Euro EUR 27,176 27,292 28,032
Bảng Anh GBP 31,142 31,352 31,975
Đô la Hồng Kông HKD 2,777.99 2,907.17 3,039.90
Rupee Ấn Độ INR 0.00 307.64 319.65
Yên Nhật JPY 208.14 209.61 215.56
Won Hàn Quốc KRW 18.73 19.68 22.42
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,390 79,387
Ringit Malaysia MYR 5,240.31 5,476.44 5,726.41
Krone Na Uy NOK 0.00 2,638.14 2,791.51
Rúp Nga RUB 0.00 286.80 359.62
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,138.08 6,378.96
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,573.70 2,796.02
Đô la Singapore SGD 16,931.10 17,027.37 17,462.67
Bạc Thái THB 688.92 714.90 760.69
Đô la Mỹ USD 22,975 22,992 23,176
Kip Lào LAK 0.00 2.18 2.59
Ðô la New Zealand NZD 16,105.25 14,509.34 16,498.14
Đô la Đài Loan TWD 734.40 821.08 866.60
Vàng SJC XAU 5,492,000 5,480,000 5,548,000
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 5.74
Peso Philippin PHP 0.00 473.50 498.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,118 25,458
EUR 26,496 27,949
GBP 30,880 32,193
JPY 157.98 167.21
HKD 3,156.04 3,290.20
AUD 16,112.17 16,797.08
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 289.74
Cập nhật lúc 11:04 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021